🔍 Search: MANG TÍNH THƯƠNG CẢM
🌟 MANG TÍNH THƯƠ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
동정적
(同情的)
Định từ
-
1
어려운 처지에 있는 사람을 딱하고 가엾게 여기는.
1 MANG TÍNH ĐỒNG CẢM, MANG TÍNH THƯƠNG CẢM: Thấy thương cảm và tội nghiệp người ở trong tình cảnh khó khăn.
-
1
어려운 처지에 있는 사람을 딱하고 가엾게 여기는.